Trong toán học, số thập phân là một dạng số vô cùng quen thuộc. Tuy nhiên, để diễn đạt và đọc đúng số thập phân bằng tiếng Anh không phải là điều dễ dàng. Trong nội dung bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn các bạn cách đọc số thập phân trong tiếng Anh chuẩn xác nhất. Hãy cùng tham khảo!
{index}
1. Định nghĩa số thập phân trong tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu chi tiết về cách đọc số thập phân trong tiếng Anh, các bạn cần hiểu rõ về khái niệm số thập phân. Theo đó, số thập phân hay còn được gọi với tên tiếng Anh là “decimal”, đây là một dạng số gồm 2 phần và được phân cách nhau bởi dấu phẩy. Trong đó, phần đứng trước dấu phẩy là phần nguyên, còn phần sau dấu phẩy là phần thập phân.
Ví dụ: Với số thập phân 17.25 thì phần nguyên là 17, phần thập phân là 25.
Các bạn có thể dễ dàng bắt gặp số thập phân trong các bài tập toán, bài học về biểu đồ, đồ thị hay thống kê. Ngoài ra, trong đời sống, loại số này được sử dụng để cập nhật giá tiền, điểm thi,…
Ở nước ta, dấu phẩy hoặc dấu chấm sẽ được dùng để ngăn cách phần nguyên và phần thập phân. Tuy nhiên, trong tiếng Anh lại chỉ sử dụng mỗi dấu chấm. Do đó, các bạn cần lưu ý điều này để khi làm bài kiểm tra không bị sai sót.
2. Hướng dẫn cách đọc số thập phân trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cách đọc số thập phân sẽ có sự khác nhau giữa các số thông thường cũng như số biểu thị giá tiền. Cụ thể như sau:
2.1. Cách đọc số thập phân thông thường
Với những số thập phân thông thường, các bạn chỉ cần áp dụng quy tắc đọc như sau:
- Đối với phần nguyên: Đọc tương tự như cách đọc số đếm.
- Dấu chấm: Đọc là “point”.
- Đối với phần thập phân: Đọc tương tự số đếm và đọc lần lượt từng số một.
- Số 0: Nếu đứng sau dấu chấm sẽ đọc là “oh”, còn đứng trước dấu chấm sẽ đọc là “nought” hoặc “zero”.
Cách đọc số thập phân thông thường
Các bạn có thể hình dung rõ hơn thông qua một số ví dụ dưới đây:
- 36.5: Thirty-six point five.
- 18.03: Eighteen point oh three.
- 5.763: Five point seven six three.
Lưu ý: Với những số thập phân lớn, các bạn áp dụng đồng thời cách đọc số thập phân được nêu ở trên và cả cách đọc số đếm thuộc hàng trăm, hàng nghìn, hàng triệu.
Ví dụ: 3,622.56: One thousand, six hundred and twenty-two point five six.
2.2. Cách đọc số thập phân biểu thị giá tiền
Đơn vị biểu thị giá tiền trong tiếng Anh được sử dụng là “Cent”, “Dollar”, “Pence” hoặc “Pound”. So với các số thập phân thông thường, cách đọc số thập phân biểu thị lượng tiền sẽ có sự khác biệt. Cụ thể như sau:
Đọc phần nguyên + pound/ dollar/ euro + đọc phần thập phân (cách đọc tương tự số đếm hoặc + pence/cent).
Trước khi đi vào ví dụ cụ thể, các bạn cần nắm rõ cách đổi tỷ giá tiền dưới đây:
- 100 cents = 1 dollar.
- 100 cents = 1 euro.
- 100 pences = 1 pound.
Ví dụ:
- $15.82 = Fifteen dollars, eight-two (cents).
- £2.40 = Two pounds fourty (pences).
- €180.05 = One hundred and Eighty euros, five (cents).
2.3. Các trường hợp đặc biệt
Ngoài cách đọc số thập phân trong tiếng Anh được nêu trên, các bạn cũng cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt dưới đây:
- 0.02 = Nought point oh two.
- 0.2 = Nought point two.
- 6.123123123… = Six point one two three recurring.
- 2.3333333… = Two point three recurring.
3. Cách đọc các loại số khác trong tiếng Anh
Ngoài cách đọc số thập phân, các bạn có thể tìm hiểu thêm về một số cách đọc các loại số khác trong tiếng Anh để tự tin hơn khi giao tiếp.
3.1. Cách đọc số âm
Số âm trong tiếng Anh được viết tương tự như tiếng Việt, tức là chỉ cần thêm dấu “-“ ở đằng trước. Còn về cách đọc, các bạn áp dụng quy tắc đọc tương tự số thập phân và chỉ cần thêm “negative” vào trước.
Một số ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn:
- -6 = Negative six
- -26: Negative twenty-six.
- 50.43 = Negative fifty point four three.
3.2. Cách đọc phần trăm
So với cách đọc số thập phân trong tiếng Anh thì cách đọc phần trăm dễ hơn. Các chỉ chỉ cần đọc phần số như thông thường sau đó đi cùng với “percent”.
Ví dụ:
- 7% = Seven percent.
- 50% = Fifty percent.
- 16.6% = Sixteenth point six percent.
3.3. Cách đọc số đếm trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, số đếm là loại số được sử dụng nhiều nhất. Dưới đây là hướng dẫn cách đọc của từng loại số đếm cụ thể:
3.3.1. Cách đọc số đếm từ 1 đến 19
Khi bắt đầu làm quen với tiếng Anh, các bé sẽ được hướng dẫn cách đọc số đếm như sau:
Số | Phát âm | Phiên âm |
1 | one | /wʌn/ |
2 | two | /tu:/ |
3 | three | /θri:/ |
4 | four | /fɔ:/ |
5 | five | /faiv/ |
6 | six | /siks/ |
7 | seven | /’sevn/ |
8 | eight | /eit/ |
9 | nine | /nait/ |
10 | ten | /ten/ |
11 | eleven | /i’levn/ |
12 | twelve | /twelv/ |
13 | thirteen | /θə:’ti:n/ |
14 | fourteen | /fɔ:’ti:n/ |
15 | fifteen | /fif’ti:n/ |
16 | sixteen | /’siks’ti:n/ |
17 | seventeen | /,sevn’ti:n/ |
18 | eighteen | /ei’ti:n/ |
19 | nineteen | /nain’ti:n/ |
3.3.2. Cách đọc số đếm hàng trăm, hàng nghìn, hàng triệu và hàng tỉ
- Trăm: hundred /’hʌndrəd/.
- Nghìn: thousand /’θauz(ə)nd/.
- Triệu: million /’miljən/.
- Tỷ: billion /’biljən/.
- Nghìn tỷ: thousand billion.
- Triệu tỷ: trillion /’triliən/.
4. Một số lưu ý khi đọc số đếm trong tiếng Anh
Ngoài cách đọc số thập phân trong tiếng Anh thì khi đọc các số đếm khác, các bạn cũng cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Khi một số có sự kết hợp giữa hàng triệu, hàng ngàn, hàng trăm với hàng chục thì khi đọc các bạn thêm từ “and” ở trước hàng chục. Ví dụ: 110 = One hundred and ten.
- Khi viết số đếm, nếu muốn diễn tả số lượng của danh từ đi sau số, các bạn tuyệt đối không thêm đuôi “s” hay “es”.
- Trong số đếm, số 100 được đọc theo 2 cách là “a hundred” hoặc “one hundred”. Số một triệu và một nghìn cũng được gọi theo 2 cách tương tự. Tuy nhiên, cách gọi “a hundred”, “a thousand” hoặc “a million” chỉ áp dụng khi những số này đứng riêng biệt.
Trên đây là tổng hợp cách đọc số thập phân trong tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất. Các bạn hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng phát âm và tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh.